VỎ CONTAINER – CÁC LOẠI KÍ HIỆU
Trong ngành logistics và xuất nhập khẩu, container đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa. Mỗi container đều được trang bị nhiều ký hiệu và thông tin cần thiết, giúp nhận diện và quản lý hàng hóa một cách hiệu quả. Những ký hiệu này không chỉ giúp phân loại container mà còn cung cấp thông tin về kích thước, trọng lượng và loại hàng hóa mà container có thể chứa. Việc hiểu rõ các ký hiệu trên vỏ container rất quan trọng.
CONTAINER LÀ GÌ?
Container, thường được viết tắt là “Cont”, là một thùng lớn bằng thép, có hình hộp chữ nhật. Container được thiết kế với ruột rỗng và có cửa mở gồm hai cánh tại một mặt. Chúng thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, đường bộ và đường sắt. Container giúp bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố bên ngoài trong quá trình vận chuyển. Việc sử dụng container đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành logistics và xuất nhập khẩu hàng hóa toàn cầu.
KÝ HIỆU TRÊN VỎ CONTAINER VÀ Ý NGHĨA CỦA CÁC KÝ HIỆU
- Ký hiệu dùng để phân biệt các loại container
DC (Dry Container): Là loại container khô, thường dùng để vận chuyển hàng hóa khô như gạo, xi măng.
HC (High Cube): Là container cao, thích hợp cho hàng hóa có kích thước lớn hơn.
RE (Reefer): Là container lạnh, được thiết kế để bảo quản hàng hóa cần nhiệt độ kiểm soát.
HR (Hi-Cube Reefer): Là container lạnh cao, có sức chứa lớn hơn so với container lạnh thông thường.
OT (Open Top): Là container mở nóc, cho phép đóng và rút hàng qua nóc.
FR (Flat Rack): Là container không vách, chỉ có sàn, thường dùng để vận chuyển hàng hóa nặng và cồng kềnh.
- Ký hiệu container theo kích thước
Chiều dài: Có ba loại độ dài tiêu chuẩn là 20 feet (6.1m), 40 feet (12.2m) và 45 feet (13.7m).
Chiều cao: Container thường có chiều cao 8 feet 6 inch (8’6”) và loại cao có chiều cao 9 feet 6 inch (9’6”).
Chiều rộng: Chiều rộng bên ngoài của container thường là 8 feet (2.438m).
- Ký hiệu trên vỏ thùng container cơ bản
Mã chủ sở hữu (Owner Code): Gồm 3 ký tự viết hoa, thể hiện tên chủ sở hữu container.
Ký hiệu loại thiết bị (Equipment Category Identifier): Chỉ loại thiết bị như U (container chở hàng), J (thiết bị có thể tháo rời), Z (đầu kéo).
Số sê-ri (Serial Number): Gồm 6 chữ số, ví dụ như 001234.
Chữ số kiểm tra (Check Digit): Được sử dụng để kiểm tra tính chính xác của số container.
Mã kích thước (Size Code): Gồm 2 ký tự, trong đó ký tự đầu biểu thị chiều dài, ký tự thứ hai biểu thị chiều cao.
Mã loại (Type Code): Gồm 2 ký tự, ký tự đầu là loại container, ký tự thứ hai là đặc tính chính của container.
Các ký hiệu khai thác (Operational Markings)
- Các ký hiệu khai thác
Tải trọng tối đa (Maximum Gross Mass): Ghi trên cửa container, thể hiện tổng trọng lượng tối đa cho phép.
Trọng lượng vỏ (Tare Weight): Trọng lượng của container không có hàng hóa.
Trọng tải hữu ích (Net Weight): Tổng trọng lượng hàng hóa bên trong container.
Khối lượng hữu ích lớn nhất (Max Net Mass): Ghi trên cửa container, thể hiện khối lượng hàng hóa tối đa cho phép.
LƯU Ý
Khi sử dụng container, cần chú ý đến các ký hiệu và thông số kỹ thuật để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển. Việc hiểu rõ các ký hiệu này giúp người quản lý dễ dàng theo dõi và kiểm soát hàng hóa.
KẾT LUẬN
Ký hiệu trên vỏ container đóng vai trò quan trọng trong ngành logistics và xuất nhập khẩu. Việc hiểu rõ các ký hiệu này không chỉ giúp quản lý hàng hóa hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển. Các doanh nghiệp cần nắm vững thông tin này để tối ưu hóa quy trình logistics của mình.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ
Mong muốn của Hà Tĩnh Logistics là có thể kết nối và thực hiện dịch vụ trên thế giới. Nhằm giúp các Doanh nghiệp Việt Nam đạt đủ điều kiện và thuận lợi trong việc xuất khẩu hàng hóa tới thế giới.
LOGISTICS XANH – HƯỚNG ĐI MỚI PHÁT TRIỂN KINH TẾ